WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
LỚP SƯƠNG MỜ
🌟
LỚP SƯƠNG MỜ
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
성에
Danh từ
1
기온이 낮을 때 유리나 벽 등에 수증기가 얼어붙은 것.
1
LỚP SƯƠNG MỜ
: Cái do hơi nước đọng lại trên kính hoặc tường khi nhiệt độ thấp.